Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一角法
いっかくほう
Góc chiếu thứ nhất
第一角法 だいいっかくほー
phép chiếu góc phần tư thứ nhất
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
一角 いっかく イッカク ひとかど いっかど
một góc; một khu vực; một địa điểm; con kỳ lân biển; sự rõ ràng
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
ウランなまりほう ウラン鉛法
phương pháp dẫn uranium
「NHẤT GIÁC PHÁP」
Đăng nhập để xem giải thích