三角法
さんかくほう「TAM GIÁC PHÁP」
☆ Danh từ
Lượng giác học

三角法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 三角法
第三角法 だいさんかくほー
phương pháp chiếu góc thứ ba
平面三角法 へいめんさんかくほう
lượng giác học plan
球面三角法 きゅうめんさんかくほう
lượng giác học hình cầu
三角 さんかく
tam giác; hình tam giác
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp