Các từ liên quan tới たわわのTARZAN
渡殿 わたどの わたりどの
hành lang có mái che nối hai tòa nhà (trong kiến trúc Nhật Bản)
撓わ たわわ
Nặng... làm nó rủ xuống
cotton seed
海鼠腸 このわた
ruột hải sâm muối
布たわし ぬのたわし
bùi nhừi vải. bàn chải vải
わいの わいのう わいな
indicates emotion and emphasis
宣わく のたまわく
according to...,... says
透渡殿 すきわたどの すいわたどの
đường có mái che (không có tường) nối chính điện với các nhà phụ (trong kiến trúc cung đình truyền thống)