Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
撓わ たわわ
Nặng... làm nó rủ xuống
わいの わいのう わいな
indicates emotion and emphasis
布たわし ぬのたわし
bùi nhừi vải. bàn chải vải
渡殿 わたどの わたりどの
roofed corridor connecting two buildings (in traditional palatial-style architecture)
宣わく のたまわく
according to...,... says
たわみ たわみ
sự uốn cong
わたす わたす
Giao cho
わたのみ
cotton seed