Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
単子葉植物
たんしようしょくぶつ
cây một lá mầm
悲嘆する ひたんする
đớn đau
浸炭する しんたんする
chế hòa khí
負担する ふたん ふたんする
đài thọ.
せんたいしょくぶつ
rêu
たんしょく
đơn sắc, một màu
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.
しょくぶん
thiên hướng, nghề, nghề nghiệp
しんぶんはいたつ
mới, mới mẻ, mới lạ, khác hẳn, tân tiến, tân thời, hiện đại, mới nổi (gia đình, người), mới từ, chưa quen, leaf