Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
舌鼓を打つ したつづみをうつ
Chép miệng khi ăn, để ăn với gia vị
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng
鼓 つづみ
trống cơm.
舌 した
lưỡi.
鼓童 つづみわらべ
Kodou (tên một nhóm chơi trống ở đảo Sado)
鉦鼓 しょうこ しょうご
chiêng nhỏ
腹鼓 はらつづみ
đánh trống bụng; ăn thoả thích; ăn no bụng
鼓索 こさく
hợp âm tympani