Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
タンポ
たんぽ
pad, wad, wadding
担保
đảm bảo
湯たんぽ ゆたんぽ
Chai nước nóng
たんぽ槍 たんぽやり
padded spear (for practice)
切りたんぽ きりたんぽ
mashed rice pressed on a cryptomeria skewer and toasted (used as dumplings in soups)
蒲公英 たんぽぽ
cây bồ công anh Trung quốc
たんぽぽ
bồ công anh.
短報 たんぽう
báo cáo tóm tắt
湯湯婆 ゆたんぽ
bình chườm nước nóng
無担保 むたんぽ
đóng không kín (tiền vay)