Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たんぽぽ
bồ công anh.
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
ぽんぽん ぽんぽん
No bụng
きれるナイフ 切れるナイフ
dao sắc.
ぽたぽた
nhỏ lách tách; ròng ròng; tí tách.
たんぽ槍 たんぽやり
padded spear (for practice)
あんぽり
Hội đồng bảo an
湯たんぽ ゆたんぽ
Chai nước nóng