本体論
ほんたいろん「BỔN THỂ LUẬN」
☆ Danh từ
Bản thể học

ほんたいろん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ほんたいろん
本体論
ほんたいろん
bản thể học
ほんたいろん
bản thể học
Các từ liên quan tới ほんたいろん
sự thành lập, sự sáng lập, sự thiết lập, tổ chức (học viện, nhà thương... do một quỹ tư cấp tiền), nền móng, căn cứ, cơ sở, nền tảng
khoa luật pháp, luật học, sự giỏi về luật pháp
phương pháp học
けんもほろろ けんもほろほろ
ngắn gọn; cộc lốc; cụt ngủn; lỗ mãng; cộc cằn
phong cách học, tu từ học
bản vị bạc
mạch ngắn, mạch chập, làm ngắn mạch, làm chập mạch, làm đơn giản; bớt ngắn đi
tính dũng cảm, tính táo bạo, tính cả gan, tính trơ trẽn, tính trơ tráo, tính liều lĩnh, tính rõ ràng, tính rõ rệt, sự dốc ngược, sự dốc đứng