Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
短肋骨多指症候群
たんろっこつたししょうこうぐん
hội chứng polydactyly xương sườn ngắn
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
頸肋症候群 くびあばらしょーこーぐん
hội chứng mọc xương sườn ở cổ
短腸症候群 たんちょうしょうこうぐん
hội chứng ruột ngắn
短指症 たんししょう
hiện tượng ngắn ngón tay và ngón chân do xương ngắn bất thường
症候群 しょうこうぐん
hội chứng
口-顔-指症候群 くち-かお-ゆびしょーこーぐん
hội chứng chân - tay - miệng
Đăng nhập để xem giải thích