炭労
たんろう「THÁN LAO」
☆ Danh từ
Nhật bản ¡n than liên hiệp những thợ mỏ

炭労 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 炭労
炭鉱労働者 たんこうろうどうしゃ
công nhân khai thác than, thợ mỏ than
こうわhろうどうしゃ 講和h労働者
công nhân cảng.
あじあいじゅうろうどうしゃせんたー アジア移住労働者センター
Trung tâm Di cư Châu Á
労 ろう
sự lao động; sự khó nhọc
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
炭 すみ
than; than củi
労労たる ろうろうたる
hoàn toàn kiệt sức
労い ねぎらい
biết ơn