Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới だいじなもの
時代物 じだいもの
những đồ cổ; những kịch thời kỳ
đứa bé ngỗ ngược, khó bảo
chỉ báo lý do; infers (mà) vài (kẻ) kháng nghị
いつの時代も いつのじだいも
mãi mãi và mãi mãi, một đời một kiếp
金物店 かなものてん かなものだな
cửa hàng bán các vật dụng kim loại
縁は異なもの味なもの えんはいなものあじなもの
Cái duyên cái số nó vồ lấy nhau
無い物ねだり ないものねだり
yêu cầu quá nhiều
もじもじ モジモジ
rụt rè; e thẹn; bồn chồn; sốt ruột.