Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
もんだいじ
đứa bé ngỗ ngược, khó bảo
問題児
ももんじい ももんじ
large game (e.g. deer, boar)
ももんじい屋 ももんじいや
nhà cung cấp thịt thời Edo (ví dụ: hươu, lợn rừng); người bán thịt
ももんじ屋 ももんじや
Cửa hàng bán thịt (như thịt lợn rừng, thịt hưu...)
もんじん
học trò, học sinh, trẻ em được giám hộ, con ngươi, đồng tử
さいじんもん
sự xem xét lại, sự hỏi cung lại, sự thẩm vấn lại
もじもじ モジモジ
rụt rè; e thẹn; bồn chồn; sốt ruột.
だもんで だもので
thereupon, therefore, because of that
だんじ
con trai, thiếu niên; con trai, học trò trai, học sinh nam, người đầy tớ trai, bạn thân, người vẫn giữ được tính hồn nhiên của tuổi thiếu niên, rượu sâm banh, bạn tri kỷ, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), ông chú, ông trùm, pháo, đại bác, người lái máy bay
Đăng nhập để xem giải thích