もんだいじ
Đứa bé ngỗ ngược, khó bảo

もんだいじ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu もんだいじ
もんだいじ
đứa bé ngỗ ngược, khó bảo
問題児
もんだいじ
đứa bé ngỗ ngược, khó bảo
Các từ liên quan tới もんだいじ
ももんじい ももんじ
large game (e.g. deer, boar)
ももんじい屋 ももんじいや
nhà cung cấp thịt thời Edo (ví dụ: hươu, lợn rừng); người bán thịt
học trò, học sinh, trẻ em được giám hộ, con ngươi, đồng tử
sự xem xét lại, sự hỏi cung lại, sự thẩm vấn lại
ももんじ屋 ももんじや
Cửa hàng bán thịt (như thịt lợn rừng, thịt hưu...)
もじもじ モジモジ
rụt rè; e thẹn; bồn chồn; sốt ruột.
đồng hồ mặt trời, mặt đồng hồ, công tơ...), la bàn, đo bằng đĩa số, chỉ bằng đĩa số, quay số
lời thần chú, bùa mê, sự làm say mê; sức quyến rũ, viết vần, đánh vần; viết theo chính tả, có nghĩa; báo hiệu, đánh vần ngược, hiểu nhầm, hiểu sai; thuyết minh sai, xuyên tạc ý nghĩa, giải thích rõ ràng, đợt, phiên, thời gian ngắn, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), thời gian nghỉ ngắn, (từ hiếm, nghĩa hiếm) thay phiên, nghỉ một lát