Các từ liên quan tới だいたいにじさんじのらじお
cũ, không hợp thời trang, nệ cổ, lạc hậu, hủ lậu
thứ ba, (địa lý, địa chất) kỷ thứ ba, địa chất) kỷ thứ ba
grandfather
ông, đồng hồ to để đứng
sizzle (sound of meat cooking)
dè dặt; nhút nhát; rụt rè; bẽn lẽn
thầy tu cấp dưới, thầy dòng, thầy tăng, người theo hầu
năm, tuổi, cái đó làm cho tôi chán lắm; cái đó làm phiền tôi