Kết quả tra cứu 有るだけ
Các từ liên quan tới 有るだけ
有る
ある
「HỮU」
☆ Động từ nhóm 1 bất quy tắc -ru, tự động từ
◆ Có; tồn tại
ラジオ
は
私
の
部屋
にある
Đài thì ở trong phòng tôi
ホテル
はどこにあるの
Ở đâu có khách sạn nhỉ?
棚
に
辞書
が
何冊
かある
Trên giá có vài quyển từ điển .

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 有る
Từ trái nghĩa của 有る
Bảng chia động từ của 有る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 有る/あるる |
Quá khứ (た) | 有った |
Phủ định (未然) | |
Lịch sự (丁寧) | 有ります |
te (て) | 有って |
Khả năng (可能) | 有ありえる |
Sai khiến (使役) | 有らせる |
Điều kiện (条件) | 有れば |
Mệnh lệnh (命令) | 有れる |
Ý chí (意向) | 有ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 有るな |