出し抜く
だしぬく「XUẤT BẠT」
☆ Động từ nhóm 1 -ku, tha động từ
Chặn trước; đoán trước; giấu diếm

Từ đồng nghĩa của 出し抜く
verb
Bảng chia động từ của 出し抜く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 出し抜く/だしぬくく |
Quá khứ (た) | 出し抜いた |
Phủ định (未然) | 出し抜かない |
Lịch sự (丁寧) | 出し抜きます |
te (て) | 出し抜いて |
Khả năng (可能) | 出し抜ける |
Thụ động (受身) | 出し抜かれる |
Sai khiến (使役) | 出し抜かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 出し抜く |
Điều kiện (条件) | 出し抜けば |
Mệnh lệnh (命令) | 出し抜け |
Ý chí (意向) | 出し抜こう |
Cấm chỉ(禁止) | 出し抜くな |
だしぬけ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu だしぬけ
出し抜く
だしぬく
chặn trước
出し抜け
だしぬけ
không mong đợi, bất ngờ, không dự kiến trước
だしぬけ
không mong đợi, không ngờ, thình lình.
だしぬく
chận trước, đón đầu, đoán trước
Các từ liên quan tới だしぬけ
出し抜けに だしぬけに
xem sudden
xem sudden
抜け出す ぬけだす
bắt đầu rụng
người nhát gan, người nhút nhát; người hèn nhát; con vật nhát, nhát gan, nhút nhát; hèn nhát
tính hay quên
化け狸 ばけだぬき
supernatural tanuki (Japanese folklore)
盗人猛々しい ぬすっとたけだけしい ぬすびとたけだけしい ぬすとたけだけしい
đã ăn cắp còn la làng, đã có tội còn láo
誰知らぬ だれしらぬ
không ai biết