Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
素知らぬ そしらぬ
giả vờ
見知らぬ みしらぬ
không biết; không quen; lạ; không nhận ra
知らぬ顔 しらぬかお
sự giả vờ không biết
誰誰 だれだれ
Ai? Ai?
素知らぬ顔 そしらぬかお
giả vờ không đoán nhận; giả vờ sự không hiểu biết
知らぬが仏 しらぬがほとけ
Không biết tốt hơn
素知らぬ振り そしらぬふり
giả vờ không nhận ra
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.