脱穀
だっこく「THOÁT CỐC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự đập

Bảng chia động từ của 脱穀
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 脱穀する/だっこくする |
Quá khứ (た) | 脱穀した |
Phủ định (未然) | 脱穀しない |
Lịch sự (丁寧) | 脱穀します |
te (て) | 脱穀して |
Khả năng (可能) | 脱穀できる |
Thụ động (受身) | 脱穀される |
Sai khiến (使役) | 脱穀させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 脱穀すられる |
Điều kiện (条件) | 脱穀すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 脱穀しろ |
Ý chí (意向) | 脱穀しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 脱穀するな |
だっこく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu だっこく
脱穀
だっこく
sự đập
だっこく
sự đập
Các từ liên quan tới だっこく
脱穀機 だっこくき
máy đập lúa
脱穀する だっこくする
đập lúa.
だっこ紐 だっこひも
cái địu trẻ em phía trước
chiến lợi phẩm, lợi lộc, quyền lợi, bổng lộc, lương lậu, sự hoà, đất đá đào lên, đất bùn nạo vét lên, cướp phá, tước đoạt, cướp đoạt, làm hư, làm hỏng, làm hại, ; giết, khử, thối, ươn (quả, cá...), mất hay, mất thú, hăm hở, hậm hực muốn, rod
抱っこ だっこ
sự ôm; ôm chặt; sự bế.
hard work
だっこする だっこする
Bế
抱っこする だっこ
ôm; ôm chặt; bế