Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
脱穀 だっこく
sự đập
脱穀する だっこくする
đập lúa.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
脱水機 だっすいき
người phơi khô, máy làm khô; thuốc làm khô
脱臭機 だっしゅうき
máy hút mùi, máy khử mùi
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.