脱錫
だっしょく「THOÁT TÍCH」
☆ Danh từ
Detinning, removal of tin and copper

だっしょく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu だっしょく
脱錫
だっしょく
detinning, removal of tin and copper
脱色
だっしょく
sự làm phai màu, sự làm bay màu
だっしょく
sự làm phai màu, sự làm bay màu
Các từ liên quan tới だっしょく
脱色剤 だっしょくざい
chất làm phai màu, chất làm bay màu
chất làm phai màu, chất làm bay màu
毛髪脱色剤 もーはつだっしょくざい
chất tẩy tóc
sự thất nghiệp; nạn thấp nghiệp, khối lượng công việc chưa làm
cây đèn nến
しょっぴく しょびく
to drag along
sự khắc axit; thuật khắc axit, bản khắc axit
quán giải khát, tủ đựng bát đĩa, cái đấm, cái vả, cái tát, điều rũi, điều bất hạnh, thoi, đấm, vả, tát, đày đoạ, vùi dập, chống chọi, vật lộn