立食
りっしょく「LẬP THỰC」
☆ Danh từ
Sự ăn đứng; sự đứng ăn (trong tiệc đứng)

りっしょく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu りっしょく
立食
りっしょく
sự ăn đứng
りっしょく
quán giải khát, tủ đựng bát đĩa, cái đấm.
Các từ liên quan tới りっしょく
立食パーティー りっしょくパーティー
tiệc buffet, tiệc đứng
xanh lá cây, lục, xanh; tươi, đầy sức sống; thanh xuân, chưa có kinh nghiệm, mới vào nghề; thơ ngây, cả tin, tái xanh, tái ngắt, ghen, ghen tức, ghen tị, còn mới, chưa lành, chưa liền, màu xanh lá cây, màu xanh lục, quần áo màu lục, phẩm lục, cây cỏ, bãi cỏ xanh, thảm cỏ xanh, rau, tuổi xanh, tuổi thanh xuân; sức sống, sức cường tráng, vẻ cả tin; vẻ ngây thơ non nớt, trở nên xanh lá cây, hoá thành màu lục, bịp, lừa bịp
sự thất nghiệp; nạn thấp nghiệp, khối lượng công việc chưa làm
hợp; ăn khớp; đi đôi với; tương xứng với
ぐっしょり ぐっしょり
ngâm (ướt), vắt
xanh đồng, gỉ đồng
しょっぴく しょびく
to drag along
しっくり行く しっくりいく
cách để làm hòa với ai đó