Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới だっちゅーに!
しちゅーにく シチュー肉
thịt hầm.
ひゅーっ ひゅー
(with a) whizzing sound, sound of something whizzing by
シーピーきゅーさんにー シーピーきゅーさんにー
trang mã 932 (ibm)
べーっだ べーだ
sound often made when performing the akanbe- (childish and insulting) gesture
tiêu chuẩn iso/iec 2022
こーひーぎゅうにゅう コーヒー牛乳
cà phê sữa.
tiêu chuẩn iso/iec 8859
日中足 にっちゅーあし
biểu đồ trong ngày