Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
だって
vì; chả là.
誰って だれだって
Ai cũng vậy thôi
先だって せんだって さきだって
gần đây; vài ngày trước
下って くだって
humble conjunction used when referring to oneself in a letter to one's superior
何時だって いつだって なんじだって
luôn luôn; vào bất kỳ thời gian nào
何だって なんだって
Cái gì?
表立って おもてだって
công khai
一戸建て いっこだて
căn nhà riêng.