妥当性
だとうせい「THỎA ĐƯƠNG TÍNH」
☆ Danh từ
Tính thích hợp, tính thỏa đáng, tính hợp lý

Từ đồng nghĩa của 妥当性
noun
だとうせい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu だとうせい
妥当性
だとうせい
tính thích hợp, tính thỏa đáng, tính hợp lý
だとうせい
giá trị pháp lý
Các từ liên quan tới だとうせい
普遍妥当性 ふへんだとうせい
khả năng phù hợp với vào trong bất kỳ tình trạng nào
説明的妥当性 せつめいてきだとうせい
tính thích hợp giải thích
記述的妥当性 きじゅつてきだとうせい
tính thích hợp miêu tả
妥当性確認試験 だとうせいかくにんしけん
validation (test)
long sword
hợp pháp, theo pháp luật, do pháp luật định, pháp luật
người thứ ba, bên thứ ba
máy chém, máy xén, dao cắt hạch hạnh, phương pháp xén giờ, chém đầu, xén