説明的妥当性
せつめいてきだとうせい
☆ Danh từ
Tính thích hợp giải thích

説明的妥当性 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 説明的妥当性
妥当性 だとうせい
tính thích hợp, tính thỏa đáng, tính hợp lý
記述的妥当性 きじゅつてきだとうせい
tính thích hợp miêu tả
妥当 だとう
hợp lý; đúng đắn; thích đáng
説明的 せつめいてき
mang tính giải thích, thanh minh
普遍妥当性 ふへんだとうせい
khả năng phù hợp với vào trong bất kỳ tình trạng nào
普遍妥当 ふへんだとう
universal validity, fitting into any situation
妥当性確認試験 だとうせいかくにんしけん
validation (test)
説明的科学 せつめいてきかがく
khoa học giải thích