ダブる
だぶる
Trùng nhau, trùng khớp
Nhắc lại
chơi đôi
Mắc lỗi kép
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Chơi đôi
Chơi đánh đôi trong môn bóng chày

Bảng chia động từ của ダブる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ダブる/だぶるる |
Quá khứ (た) | ダブった |
Phủ định (未然) | ダブらない |
Lịch sự (丁寧) | ダブります |
te (て) | ダブって |
Khả năng (可能) | ダブれる |
Thụ động (受身) | ダブられる |
Sai khiến (使役) | ダブらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ダブられる |
Điều kiện (条件) | ダブれば |
Mệnh lệnh (命令) | ダブれ |
Ý chí (意向) | ダブろう |
Cấm chỉ(禁止) | ダブるな |
だぶ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới だぶ
だぶだぶ ダブダブ
béo ị; béo phệ; béo phục phịch
なんまんだぶ なんまいだー なまんだぶ
nam mô a di đà phật
駄文 だぶん
mảnh nghèo (của) việc viết
枝ぶり えだぶり
Dáng cây
お陀仏 おだぶつ
sự tự giết chết; sự tự hủy hoại mình
御陀仏 おだぶつ
sự chết; sự hấp hối
枝振り えだぶり
hình dáng của cây; những sự phân nhánh
quá rộng lớn; rộng lùng thùng; tràn ngập thừa mứa.