だろうに
But I suppose, it seems, probably, I guess

だろうに được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới だろうに
だろう だろ
dường như là; có vẻ như.
だろうか だろうか
Có được hay ko
bị trượt; bị tuột.
bọ chó.
bó, gói; ba lô, đàn, bầy (chó săn, chó sói...), lũ, loạt, lô, bộ, cỗ, ; khối lượng hàng (cá, hoa quả...) đóng gói trong một vụ; phương pháp đóng gói hàng, (thể dục, thể thao) hàng tiền đạo (bóng, bầu dục), đám băng nổi, khăn ướt để đắp, mền ướt để cuốn ; sự đắp khăn ướt, sự cuốn mền ướt, lượt đắp, gói, bọc lại, buộc lại; đóng gói, đóng hộp, đóng kiện, tập hợp lại thành bầy ; sắp thành bộ, sắp thành cỗ, xếp chặt (vào hòm, hộp); ních người (vào phòng, xe), thồ hàng lên (ngựa, súc vật...), nhét, hàn, gắn, đắp khăn ướt lên, cuốn mền ướt vào, xếp người phe mình để chiếm đa số khi quyết định, thể thao), nện, giáng, sắp xếp hành lý, đóng gói, tụ tập thành bầy, tụ tập thành đàn, khăn gói ra đi, cuốn gói, tống tiền, cho đi xa, tống cổ đi, làm xong, hoàn thành, thôi ngừng, không chạy, chết máy, không nổ
心に抱く こころにだく
cưu mang.
độc quyền; vật độc chiếm, tư bản độc quyền
徐ろに おもむろに じょろに
chầm chậm