壟断
ろうだん「LŨNG ĐOẠN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Độc quyền; vật độc chiếm, tư bản độc quyền

Bảng chia động từ của 壟断
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 壟断する/ろうだんする |
Quá khứ (た) | 壟断した |
Phủ định (未然) | 壟断しない |
Lịch sự (丁寧) | 壟断します |
te (て) | 壟断して |
Khả năng (可能) | 壟断できる |
Thụ động (受身) | 壟断される |
Sai khiến (使役) | 壟断させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 壟断すられる |
Điều kiện (条件) | 壟断すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 壟断しろ |
Ý chí (意向) | 壟断しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 壟断するな |
ろうだん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ろうだん
壟断
ろうだん
độc quyền
ろうだん
độc quyền
Các từ liên quan tới ろうだん
壟断する ろうだんする
lũng đoạn.
だろう だろ
dường như là; có vẻ như.
diều hâu, (từ cổ, nghĩa cổ) mũi tàu chiến, mỏ (chim, sâu bọ; lá cây...)
sự thảo luận, sự bàn cãi, sự tranh luận; cuộc thảo luận, cuộc bàn cãi, cuộc tranh luận, sự ăn uống ngon lành thích thú (món ăn, rượu)
だろうか だろうか
Có được hay ko
luận ba đoạn, sự suy luận, sự suy diễn; phương pháp suy luận, lý luận khôn ngoan; luận điệu xảo trá
cá; có mùi cá, như cá, nhiều cá, lắm cá, đáng nghi, ám muội
だったろう だったろ
it was, wasn't it?, must have been, I think (it was)