だろうか
だろうか
☆ Cụm từ
Có được hay ko

だろうか được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới だろうか
だろう だろ
dường như là; có vẻ như.
早かろう悪かろう はやかろうわるかろう
sớm hay muộn
安かろう悪かろう やすかろうわるかろう
tiền nào của nấy, Của rẻ là của ôi
だらだらかげろう景気 だらだらかげろうけいき
period of Japanese economic expansion from February 2002 to October 2007
良かろう よかろう
vậy thì tốt
だったろう だったろ
it was, wasn't it?, must have been, I think (it was)
あろうとなかろう あろうとなかろう
có hay không, sự hiện diện hay vắng mặt
độc quyền; vật độc chiếm, tư bản độc quyền