団体交渉
Thương lượng tập thể.+ Đàm phán giữa chủ và các công nhân về việc hình thành các thủ tục và luật lệ bao hàm các điều kiện về làm việc và lương. Xem NATIONAL BARGAINING, COMPANY BARGAINING và PLANT BARGAINING.

だんたいこうしょう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu だんたいこうしょう
団体交渉
だんたいこうしょう
Thương lượng tập thể.+ Đàm phán giữa chủ và các công nhân về việc hình thành các thủ tục và luật lệ bao hàm các điều kiện về làm việc và lương. Xem NATIONAL BARGAINING, COMPANY BARGAINING và PLANT BARGAINING.
だんたいこうしょう
Thương lượng tập thể.+ Đàm phán giữa chủ và các công nhân về việc hình thành các thủ tục và luật lệ bao hàm các điều kiện về làm việc và lương. Xem NATIONAL BARGAINING, COMPANY BARGAINING và PLANT BARGAINING.
Các từ liên quan tới だんたいこうしょう
団体交渉権 だんたいこうしょうけん
Quyền thương lượng tập thể
だんしこう だんしこう
trường Nam sinh
máy nâng, máy trục, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) thang máy, cơ nâng, bánh lái độ cao
chuyên khảo
hậu quả
hồng, hơi đỏ, khuynh tả, thân cộng, cây cẩm chướng; hoa cẩm chướng, màu hồng, tình trạng tốt nhất, tình trạng hoàn hảo; loại tốt nhất, loại hoàn hảo, áo choàng đỏ của người săn cáo; vải để may áo choàng đỏ của người săn cáo; người săn cáo, thuốc màu vàng nhạt, ghe buồm, đâm nhẹ, trang trí (đồ da, hàng dệt...) bằng những lỗ nhỏ; trang trí bằng những đường tua gợn sóng, trang trí, trang hoàng, cà hồi lưng gù, cá đục dài, nổ lốp đốp
hoài bão, khát vọng, lòng tham, tham vọng
sự thổi phồng, sự phóng đại, sự cường điệu, sự làm quá mức, sự làm to quá khổ