ちかまわり
Hàng xóm, vùng, vùng lân cận

ちかまわり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ちかまわり
ちかまわり
hàng xóm, vùng, vùng lân cận
近回り
ちかまわり
hàng xóm, vùng, vùng lân cận
Các từ liên quan tới ちかまわり
かち割り かちわり
đá cục; đá viên (được đập ra từ những khối đá lớn, để cho vào đồ uống...)
gờ; mái đua, khối tuyết cứng trên miệng vực thẳm
sự quay, sự xoay vòng, sự luân phiên
ở trong nhà
sự đấu tranh, sự chiến đấu; trận đánh, cuộc chiến đấu, sự mâu thuẫn, sự lục đục, khả năng chiến đấu; tính hiếu chiến, máu hăng, kháng cự lại, chống cự lại, đấu tranh, chiến đấu, đánh nhau, đánh, tiến hành đấu tranh trong (vụ kiện, vụ tranh chấp...); tranh luận, điều kiện (quân, tàu) trong trận đánh, cho giao đấu, đánh bại, đè bẹp, đấu tranh đến cùng; làm cho ra lý lẽ, đánh lui, đấu tranh để giải quyết một vấn đề gì, tránh xa ai, đấu tranh để vươn lên trong cuộc sống
立ち回り たちまわり
chạy vạy khắp nơi, xoay xở cho bằng được; đấu tranh; xô đẩy nhau
持ち回り もちまわり
sự quay, sự xoay vòng, sự luân phiên
sự phân biệt; điều phân biệt, điều khác nhau, nét đặc biệt, màu sắc riêng, tính độc đáo, dấu hiệu đặc biệt; biểu hiện danh dự, tước hiệu, danh hiệu, sự biệt đãi, sự ưu đãi, sự trọng vọng, sự ưu tú, sự xuất chúng, sự lỗi lạc