Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ちきりん
妙ちきりん みょうちきりん
kỳ dị; kỳ quặc; kỳ quái
sự môi giới, nghề môi giới
correctly, properly, accurately
jingle, ding (sound representing the ringing of small bells)
ちんちくりん ちんちくりん
ngắn (người), ngắn ngủi, vạm vỡ,lùn tịt
kẻ móc túi
持ちきり もちきり
chủ đề nóng; nói (của) thành phố
きちんと きちんと
chỉnh chu; cẩn thận; đâu ra đấy