Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ちしゃ医者
医者 いしゃ
bác sĩ
町医者 まちいしゃ
bác sĩ làm việc tại bệnh viện (phòng mạch) của chính mình
闇医者 やみいしゃ
bác sỹ giả, bác sỹ hành nghề không có giấy phép
眼医者 めいしゃ
thầy thuốc khoa mắt; chuyên gia về mắt
ヤブ医者 ヤブいしゃ
bác sỹ dởm
目医者 めいしゃ
thầy thuốc khoa mắt; chuyên gia về mắt
筍医者 たけのこいしゃ
bác sỹ thiếu kinh nghiệm; lang băm
藪医者 やぶいしゃ
lang băm, Bác sĩ lởm.