Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ちぶ
<THGT> chỗ kín, bộ phận sinh dục
輪ぶち りんぶち
vành xe.
ぶち破る ぶちやぶる
phá vỡ
ちぶさ
ngực, vú, lòng, tâm trạng, tình cảm, nguồn nuôi sống, cái diệp, gương lò, trẻ còn ẵm ngửa, thú nhận, thú lỗi, nhận tội; khai hết những việc đã làm, lấy ngực để chống đỡ ; chống lại
ちんぶ
sự bình định, sự làm yên, sự làm nguôi, hoà ước
まぶち
mi mắt, treo đầu đắng
うちぶ
(a) premium
持ち運ぶ もちはこぶ
mang đi, chuyển đi