Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ちはる
命張る いのちはる
liều mạng
ゼットはちまる ゼットはちまる
z80 - bộ vi xử lý 8-bit được giới thiệu bởi zilog
はち切れる はちきれる
nổ tung ra; vỡ tung ra; bùng ra.
tình trạng suy tàn, tình trạng suy sụp, tình trạng sa sút (quốc gia, gia đình...), tình trạng đổ nát, tình trạng mục nát, tình trạng thối rữa; chỗ thối, tình trạng sâu, tình trạng mục (răng, xương, gỗ...), sự rã, sự phân rã, suy tàn, suy sụp (quốc gia, đổ nát, mục nát, suy sụp, sa sút (quốc gia, hư nát, sự suy nhược, thối rữa, sâu, mục (răng, rã, phân rã, làm sâu, làm mục nát
立ちはだかる たちはだかる
khoảng cách với cái j đó
sawfly
cá mặt trăng
block one's way