Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
おばあちゃん
bà; bà già; bà cụ
お婆ちゃん おばあちゃん
bà của mình
おきば
kho; vựa, tủ, kho
おちおち
yên lặng, yên tĩnh, êm ả, yên ổn, thanh bình, thanh thản
たちあおい
cây thục quỳ, hoa thục quỳ
落ち葉焚き おちばたき
đốt lá rụng, đốt lá mùa thu
ありばち
velvet ant
秋落ち あきおち
Thu hoạch thất bát do mùa thu đến sớm; Sự rớt giá gạo do bội thu trong vụ thu.