ちびっ子
ちびっこ「TỬ」
☆ Danh từ
Bọn chíp hôi, bọn nhãi ranh

ちびっこ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ちびっこ
びっこ びっこ
què quặt.
ちびちび ちびりちびり ちびちび
Nhấm nháp (ăn uống), nhâm nhi, ăn uống từng chút một
ちょびっと ちょびと ちょびっと
một chút
ごっこ遊び ごっこあそび
trò chơi giả tạo, chơi trẻ con, chơi giả vờ
びちょびちょ びちょびちょ
Ướt nhẹp
ちょびちょび ちょびちょび
Nhấp từng ngụm. Lai rai
without gaps, closely packed, always, usually, often, frequently, continuously
flying fish roe