びっちり
☆ Trạng từ
Without gaps, closely packed, always, usually, often, frequently, continuously

びっちり được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới びっちり
ちびちび ちびりちびり ちびちび
Nhấm nháp (ăn uống), nhâm nhi, ăn uống từng chút một
ちびっ子 ちびっこ
Bọn chíp hôi, bọn nhãi ranh
prankster, joker, taking a joke to the extreme
ちょびっと ちょびと ちょびっと
một chút
vị trí, sự xác định vị trí, sự định vị, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) khu đất được cắm để chuẩn bị xây dựng, hiện trường, trường quay ngoài trời, ấp trại, đồn điền
びちょびちょ びちょびちょ
Ướt nhẹp
ちょびちょび ちょびちょび
Nhấp từng ngụm. Lai rai
đầy ắp; đầy tràn; san sát.