Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ちびっこモグ
びっこ びっこ
què quặt.
ちびっ子 ちびっこ
Bọn chíp hôi, bọn nhãi ranh
ちびちび ちびりちびり ちびちび
Nhấm nháp (ăn uống), nhâm nhi, ăn uống từng chút một
ちょびっと ちょびと ちょびっと
một chút
ごっこ遊び ごっこあそび
trò chơi giả tạo, chơi trẻ con, chơi giả vờ
びちょびちょ びちょびちょ
Ướt nhẹp
ちょびちょび ちょびちょび
Nhấp từng ngụm. Lai rai
without gaps, closely packed, always, usually, often, frequently, continuously