内巻き
うちまき「NỘI QUYỂN」
☆ Danh từ
Uốn cong vào trong (đặc biệt là đầu tóc)

内巻き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 内巻き
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
ささまき(べとなむのしょくひん) 笹巻(ベトナムの食品)
bánh chưng.
笹巻き ささまき
Bánh lá
竜巻き りゅうまき
bão táp, cuộc biến loạn, cơn bão táp
巻き枠 まきわく
ống chỉ.
右巻き みぎまき
theo chiều kim đồng hồ
巻き爪 まきづめ
móng chân mọc ngược vào trong
巻きチューブ まきチューブ
ống đánh dấu đầu dây trong hệ thống điện