中華鍋
ちゅうかなべ「TRUNG HOA OA」
☆ Danh từ
Cái xanh, chảo (chảo lớn có hình như chiếc bát, để nấu nướng; nhất là thức ăn Trung quốc)
Chảo trung hoa

ちゅうかなべ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ちゅうかなべ
中華鍋
ちゅうかなべ
cái xanh, chảo (chảo lớn có hình như chiếc bát, để nấu nướng
ちゅうかなべ
cái xanh, chảo (chảo lớn có hình như chiếc bát, để nấu nướng
Các từ liên quan tới ちゅうかなべ
鉄フライパン/中華鍋 てつフライパン/ちゅうかなべ
chảo gang/chảo trung hoa
sukiyaki
trát vữa ; trát thạch cao, phết đầy, dán đầy, bôi đầy, làm dính đầy, dán thuốc cao, đắp thuốc cao ; dán lên, đắp lên, bồi thường, đến, xử lý, trát kín
giardia
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
中空壁 ちゅうくうかべ なかぞらかべ
làm rỗng những tường
lăng trụ, lăng kính, các màu sắc lăng kính
dưới đất, ngầm, kín, bí mật, khoảng dưới mặt đất, xe điện ngầm, mêtrô, sự kháng cự bí mật, sự chống đối ngầm; phong trào bí mật