蜘蛛
くも ちちゅ ちちゅう ちしゅ クモ「TRI CHU」
☆ Danh từ
Con nhện
蜘蛛女
の
キス
Nụ hôn của con nhện cái

Từ đồng nghĩa của 蜘蛛
noun
ちちゅう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ちちゅう
蜘蛛
くも ちちゅ ちちゅう ちしゅ クモ
con nhện
ちちゅう
dưới đất, ngầm, kín, bí mật, khoảng dưới mặt đất, xe điện ngầm, mêtrô, sự kháng cự bí mật, sự chống đối ngầm
地中
ちちゅう
trong lòng đất
Các từ liên quan tới ちちゅう
地中海 ちちゅうかい
địa trung hải
地中海人種 ちちゅうかいじんしゅ
Mediterranean race
現地駐在員 げんちちゅうざいいん
Cư dân địa phương; dân cư địa phương
地中海実蝿 ちちゅうかいみばえ チチュウカイミバエ
Mediterranean fruit fly (Ceratitis capitata), medfly
口忠実 くちまめ くちちゅうじつ
thích nói, hay nói; lắm điều, ba hoa; bép xép
地中海性気候 ちちゅうかいせいきこう
khí hậu mediterranean
地中海モンク海豹 ちちゅうかいモンクあざらし チチュウカイモンクアザラシ
hải cẩu thầy tu Địa Trung Hải
日中戦争 にっちゅうせんそう にちちゅうせんそう
sino - tiếng nhật chiến tranh