中空壁
ちゅうくうかべ なかぞらかべ「TRUNG KHÔNG BÍCH」
☆ Danh từ
Làm rỗng những tường

中空壁 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 中空壁
中空壁用アンカー ちゅうくうかべようアンカー
neo tường rỗng
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
中空 ちゅうくう なかぞら
trong không trung; treo ngược cành cây (tâm hồn); trên mây trên gió (tâm trí).
空中 くうちゅう
không trung; bầu trời; không gian
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
あるこーるちゅうどく アルコール中毒
bệnh nghiện rượu.