ちゅうちゅう吸う
ちゅうちゅうすう
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -u
Hút; mút; bú.

Từ đồng nghĩa của ちゅうちゅう吸う
verb
Bảng chia động từ của ちゅうちゅう吸う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ちゅうちゅう吸う/ちゅうちゅうすうう |
Quá khứ (た) | ちゅうちゅう吸った |
Phủ định (未然) | ちゅうちゅう吸わない |
Lịch sự (丁寧) | ちゅうちゅう吸います |
te (て) | ちゅうちゅう吸って |
Khả năng (可能) | ちゅうちゅう吸える |
Thụ động (受身) | ちゅうちゅう吸われる |
Sai khiến (使役) | ちゅうちゅう吸わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ちゅうちゅう吸う |
Điều kiện (条件) | ちゅうちゅう吸えば |
Mệnh lệnh (命令) | ちゅうちゅう吸え |
Ý chí (意向) | ちゅうちゅう吸おう |
Cấm chỉ(禁止) | ちゅうちゅう吸うな |
ちゅうちゅう吸う được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ちゅうちゅう吸う
dưới đất, ngầm, kín, bí mật, khoảng dưới mặt đất, xe điện ngầm, mêtrô, sự kháng cự bí mật, sự chống đối ngầm; phong trào bí mật
ちゅう ちゅー チュー
kiss
ちゅうちゅう鳴く ちゅうちゅうなく
líu ríu; líu lo.
trạm vũ trụ
tên lửa vũ trụ
hoàng hậu, nữ hoàng, người đàn bà có quyền hành tuyệt đối
cái chày, trên đe dưới búa, giã bằng chày, đập bằng chày, bọ cánh cứng, người cận thị, mù hoàn toàn, đi vội vã, đi tất tưởi, đi ra, đi chơi beetle off, away), cheo leo, nhô ra, treo trên sợi tóc, cau lại có vẻ đe doạ (trán, lông mày), rậm như sâu róm
in bag or one's purse