注
ちゅう「CHÚ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Chú (viết tắt của chú thích)
本
に
注
をつける
Thêm chú thích vào cho quyển sách. .

Từ đồng nghĩa của 注
noun
Bảng chia động từ của 注
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 注する/ちゅうする |
Quá khứ (た) | 注した |
Phủ định (未然) | 注しない |
Lịch sự (丁寧) | 注します |
te (て) | 注して |
Khả năng (可能) | 注できる |
Thụ động (受身) | 注される |
Sai khiến (使役) | 注させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 注すられる |
Điều kiện (条件) | 注すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 注しろ |
Ý chí (意向) | 注しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 注するな |
ちゅう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ちゅう
注
ちゅう
chú (viết tắt của chú thích)
宙
ちゅう
không trung
忠
ちゅう
Việc cống hiến làm hết sức mình bằng cả trái tim
忠犬
ちゅうけん ちゅう けん
con chó trung thành với chủ
ちゅう
ちゅー チュー
kiss
酎
ちゅう
mục đích, lợi ích
口中
こうちゅう こう ちゅう
trong miệng
誅
ちゅう
án tử hình
注する
ちゅうする ちゅう
ghi chú
籌
ちゅう
wooden skewer used for counting
Các từ liên quan tới ちゅう
ちゅうちゅう吸う ちゅうちゅうすう
hút; mút; bú.
ちゅうちゅう鳴く ちゅうちゅうなく
líu ríu; líu lo.
中風 ちゅうふう ちゅうぶ ちゅうぶう ちゅうふ
chứng liệt.
中位 ちゅうい ちゅうくらい ちゅうぐらい
môi trường; kẻ tầm thường; trung bình
けんちゅう けんちゅう
lụa không tẩy trắng
しょっちゅう しょっちゅう
thường xuyên; hay
パイちゅうかんし パイちゅうかんし
<span style="background-color: rgb(245, 245, 245);">y dược</span>
中ソ ちゅうソ ちゅうそ
Trung - Xô Viết