暗中飛躍
あんちゅうひやく「ÁM TRUNG PHI DƯỢC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Hoạt động bí mật, hoạt động ngầm (thường là hành động xấu)

Bảng chia động từ của 暗中飛躍
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 暗中飛躍する/あんちゅうひやくする |
Quá khứ (た) | 暗中飛躍した |
Phủ định (未然) | 暗中飛躍しない |
Lịch sự (丁寧) | 暗中飛躍します |
te (て) | 暗中飛躍して |
Khả năng (可能) | 暗中飛躍できる |
Thụ động (受身) | 暗中飛躍される |
Sai khiến (使役) | 暗中飛躍させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 暗中飛躍すられる |
Điều kiện (条件) | 暗中飛躍すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 暗中飛躍しろ |
Ý chí (意向) | 暗中飛躍しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 暗中飛躍するな |