兜虫
かぶとちゅう「ĐÂU TRÙNG」
Bọ cánh cứng Coleoptera.

かぶとちゅう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かぶとちゅう
兜虫
かぶとちゅう
Bọ cánh cứng Coleoptera.
かぶとちゅう
bọ cánh cứng.
Các từ liên quan tới かぶとちゅう
中太 なかぶと ちゅうぶと
medium thickness, medium width
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
ちゅうぶアフリカ 中部アフリカ
Trung Phi.
Enzim
thường dùng, đang dùng, cũ, đ dùng rồi, quen
ở giữa, trung gian, đóng vai trò hoà giải, người làm trung gian, người hoà giải, vật ở giữa, vật trung gian, hình thức trung gian, giai đoạn trung gian, phương tiện
mũ sắt; mũ bảo hiểm
Mid-west