Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
局地的
きょくちてき
địa phương
địa phương, bộ phận, cục bộ, quỹ tích, người dân địa phương
きょく ち
vùng cực
きょくち
thành phố, đô thị, thị xã, luật lệ riêng của một nước
ちょうきてき
long term
くちきき
miệng (kèn, sáo, còi...), cái ống tẩu hút thuốc, người phát ngôn, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), luật sư bào chữa
きょうちょく
sự cứng rắn, sự cứng nhắc, sự khắc khe, sự nghiêm khắc
きんちょく
có lương tâm, tận tâm, chu đáo, tỉ mỉ, cẩn thận, cơ chỉ, người từ chối nhập ngũ vì lương tâm thấy không đúng
ききょく
sự khủng hoảng; cơn khủng hoảng, ; sự lên cơn
きちく
súc vật, thú vật, cục súc, kẻ vũ phu, thú tính, vũ phu, hung ác, tàn bạo, xác thịt, nhục dục
「CỤC ĐỊA ĐÍCH」
Đăng nhập để xem giải thích