局地的
きょくちてき「CỤC ĐỊA ĐÍCH」
☆ Tính từ đuôi な
Địa phương

きょくちてき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu きょくちてき
局地的
きょくちてき
địa phương
きょくちてき
địa phương, bộ phận, cục bộ, quỹ tích, người dân địa phương
Các từ liên quan tới きょくちてき
vùng cực
thành phố, đô thị, thị xã, luật lệ riêng của một nước
long term
miệng (kèn, sáo, còi...), cái ống tẩu hút thuốc, người phát ngôn, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), luật sư bào chữa
sự cứng rắn, sự cứng nhắc, sự khắc khe, sự nghiêm khắc
có lương tâm, tận tâm, chu đáo, tỉ mỉ, cẩn thận, cơ chỉ, người từ chối nhập ngũ vì lương tâm thấy không đúng
sự khủng hoảng; cơn khủng hoảng, ; sự lên cơn
súc vật, thú vật, cục súc, kẻ vũ phu, thú tính, vũ phu, hung ác, tàn bạo, xác thịt, nhục dục