直立茎
ちょくりつけい ちょくりつくき「TRỰC LẬP HÀNH」
☆ Danh từ
Thân cây thẳng

直立茎 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 直立茎
直立 ちょくりつ
đường thẳng đứng; đường thẳng góc; trụ đứng; đứng thẳng; dựng đứng
立直 リーチ
being one step away from completing something (winning, losing, game over, etc.)
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
立直す たてなおす
Lập lại kế hoạch và chính sách
ダブル立直 ダブルリーチ
declaring that one is one tile away from winning on one's first discard and before any tiles have been called or kongs declared
茎 くき
cọng; cuống
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
立てかける 立てかける
dựa vào