Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
神様 かみさま
thần; chúa; trời; thượng đế
神様仏様 かみさまほとけさま
Thần Phật
ちょびっと ちょびと ちょびっと
một chút
ちょっと見 ちょっとみ
sự nhìn thoáng qua
おくさま はい,奥様
vợ (ngài); bà nhà
ふとっちょ
fat person
ちょこっと
rather, a little, small
ちょろっと
simply, a little, insufficiently