ちらりほらり
☆ Trạng từ, trạng từ thêm と
Lác đác; rải rác; thấp thoáng
山
の
中
に、
家
がちらりほらりと
見
える。
Giữa núi rừng, lác đác thấp thoáng vài căn nhà.

ちらりほらり được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ちらりほらり
dig up messily
ちらり ちらり
thoáng qua (thoáng qua, liếc mắt, v.v.)
堀散らす ほりちらす
đào bới lung tung; đào bới lộn xộn
ちらほら ちらほら
đó đây; thỉnh thoảng; hai ba cái một lúc.
bụi, rác, phấn hoa, đám bụi mù, đất đen, xương tàn, tro tàn ; cơ thể con người, con người, tiền mặt, bite dust and heat, gánh nặng của cuộc đấu tranh, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cho ai hít bụi, vượt lên trước ai, chết, về với cát bụi, tức giận bỏ đi, nghĩa Mỹ) hít bụi của ai, chạy sau ai, loè ai, rắc (bụi, phấn...), quét bụi, phủi bụi, làm bụi, tắm đất, vầy đất (gà, chim...), quét bụi bàn ghế, phủi bụi bàn ghế, lau chùi bàn ghế, lừa bịp, jacket
lướt nhanh; thoáng qua.
thấy một chút thì hấp dẫn hơn là thấy toàn bộ
乱離 らり らんり
dispersed (of citizens in a war-torn country, etc.)